-
1 tau particle
nPART PHYS partícula tau f -
2 tau particle
тау-лептон, тауон, тау-частица -
3 tau
-
4 tau
-
5 тау-лептон
м.tau lepton; tau particle; tauon -
6 тауон
м.tauon; tau particle; tau lepton -
7 тау-частица
ж. -
8 die Spur
- {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+
См. также в других словарях:
tau particle — n. Particle Physics an unstable, negatively charged lepton with a mass of c. 1,777 MeV/c2 (or c. 3,490 times that of an electron) and a mean lifetime of 2.2 ×10 13 second: also called tau lepton or tauon [tou′än΄] * * * … Universalium
tau particle — n. Particle Physics an unstable, negatively charged lepton with a mass of c. 1,777 MeV/c2 (or c. 3,490 times that of an electron) and a mean lifetime of 2.2 ×10 13 second: also called tau lepton or tauon [tou′än΄] … English World dictionary
tau particle — noun see tau … New Collegiate Dictionary
tau particle — noun see tau II, 1 … Useful english dictionary
tau particle — /ˈtaʊ patɪkəl/ (say tow pahtikuhl) noun → tauon …
Tau neutrino — Composition Elementary particle Statistics Fermionic Generation Third Interactions Weak, Gravity Symbol ν … Wikipedia
tau neu|tri|no — «t noo TREE noh», noun, a subatomic particle, one of the three types of neutrinos. A product of the decay of a tau particle, it was one of the last of twelve elementary building blocks of the universe to be observed by physicists: » Nonetheless,… … Useful english dictionary
Tau lepton — Infobox Particle bgcolour = name = Tau Lepton caption = num types = composition = Elementary particle family = Fermion group = Lepton generation = Third interaction = Gravity, Electromagnetic, Weak antiparticle = Antitauon theorized = discovered … Wikipedia
tau — /tow, taw/ for 1, 2, 4; /tahv, tawv/ for 3, n. 1. the 19th letter of the Greek alphabet (T). 2. the consonant sound represented by this letter. 3. tav. 4. Also, tauon. Physics. See tau lepton. [1250 1300; ME < L < Gk taû < Sem; cf. TAV] * * * … Universalium
tau — noun Etymology: Middle English taw, from Latin tau, from Greek, of Semitic origin; akin to Hebrew tāw taw Date: 14th century 1. the 19th letter of the Greek alphabet see alphabet table 2. a short lived elementary particle of the lepton family… … New Collegiate Dictionary
tau — n. the nineteenth letter of the Greek alphabet (T). Phrases and idioms: tau cross a T shaped cross. tau particle Physics an unstable, heavy, and charged elementary particle of the lepton class. Etymology: ME f. Gk … Useful english dictionary